PHÁP LÝ CHUYÊN SÂU
Tra cứu Thuật ngữ pháp lý Thuật ngữ pháp lý
 
Lĩnh vực:
Nếu đây vẫn chưa phải thuật ngữ bạn đang tìm, tạo mới thuật ngữ này
Condensate khí
Tiếng Anh: Gas condensate

Là hợp chất hyđrôcacbon ở thể lỏng được tách ra từ khí dầu mỏ thông qua việc giảm áp suất và nhiệt độ của giếng khoan dầu mỏ.

Lĩnh vực: Tài nguyên – Môi trường

Tình trạng: Còn hiệu lực


Tên Thuật ngữ (*)
Tên tiếng Anh
Nội dung (*)

Condensate khí
Tiếng Anh: Gas condensate

Là hợp chất hyđrôcacbon ở thể lỏng được tách ra từ khí dầu mỏ thông qua việc giảm áp suất và nhiệt độ của giếng khoan dầu mỏ.

Cập nhật bởi Người dùng không đăng nhập 11:10 23/01/2025

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 


DMCA.com Protection Status
IP: 18.217.212.192
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!