PHÁP LÝ CHUYÊN SÂU
Tra cứu Thuật ngữ pháp lý Thuật ngữ pháp lý
 
Lĩnh vực:
Nếu đây vẫn chưa phải thuật ngữ bạn đang tìm, tạo mới thuật ngữ này
Nồi hơi ống lò - ống lửa (trên phương tiện, thiết bị thăm dò và khai thác trên biển)
Tiếng Anh: Fire - tube boilers

nồi hơi trong đó nước và hơi bao quanh bên ngoài ống còn nguồn đốt nóng ở bên trong ống. Ống làm nhiệm vụ buồng đốt nhiên liệu gọi là ống lò; ống dẫn khói để đốt nóng gọi là ống lửa. Buồng đốt có thể có dạng là hộp lửa.

Lĩnh vực: Giao thông vận tải

Tình trạng: Còn hiệu lực


Tên Thuật ngữ (*)
Tên tiếng Anh
Nội dung (*)

Nồi hơi ống lò - ống lửa (trên phương tiện, thiết bị thăm dò và khai thác trên biển)
Tiếng Anh: Fire - tube boilers

Là nồi hơi trong đó nước và hơi bao quanh bên ngoài ống còn nguồn đốt nóng ở bên trong ống. Ống làm nhiệm vụ buồng đốt nhiên liệu gọi là ống lò; ống dẫn khói để đốt nóng gọi là ống lửa. Buồng đốt có thể có dạng là hộp lửa.

Cập nhật bởi Người dùng không đăng nhập 15:13 06/02/2025

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 


DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.120.153
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!